The conference secretary is responsible for preparing the agenda.
Dịch: Thư ký hội nghị có trách nhiệm chuẩn bị chương trình.
She was appointed as the conference secretary due to her organizational skills.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm thư ký hội nghị vì kỹ năng tổ chức của mình.
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc