He smashed the car window to rescue the dog.
Dịch: Anh ta đập vỡ kính ô tô để cứu con chó.
The thief smashed the car window and stole the radio.
Dịch: Tên trộm đập vỡ kính ô tô và ăn trộm đài radio.
làm vỡ kính xe hơi
đập tan kính xe hơi
hành động đập vỡ kính ô tô
người đập vỡ kính ô tô
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thẻ khách hàng thân thiết
vườn rau
nhân, phần nhân (thường dùng trong ẩm thực)
Đồ đựng khăn giấy
Viêm gan B
Bánh burger
hình tượng
không đồng bộ