She gave him a scornful look.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt khinh thường.
His scornful remarks hurt her feelings.
Dịch: Những nhận xét khinh bỉ của anh ta làm tổn thương cảm xúc của cô.
khinh bỉ
coi thường
sự khinh thường
khinh thường
21/07/2025
/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/
dây thừng nhỏ hoặc dây buộc bằng sợi hoặc dây mềm, thường dùng để buộc hoặc thắt
Bán trang sức một cách kín đáo
ước mơ lớn
Sự đánh giá chuyên môn
biểu hiện cảm xúc
phim khoa học viễn tưởng
hiện tượng thời tiết
sinh vật biển