The celebrant led the wedding ceremony.
Dịch: Người tổ chức lễ đã dẫn dắt buổi lễ cưới.
As a celebrant, she has officiated many weddings.
Dịch: Là một người tổ chức lễ, cô ấy đã chủ trì nhiều đám cưới.
người chủ trì
người ăn mừng
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lạm dụng trực tuyến
giá trị phương Tây
bừa bộn quanh mình
Khá giả, giàu có
giảm áp lực
có nghĩa là giống nhau
Bộ ngắt mạch
Kế toán trưởng