The celebrant led the wedding ceremony.
Dịch: Người tổ chức lễ đã dẫn dắt buổi lễ cưới.
As a celebrant, she has officiated many weddings.
Dịch: Là một người tổ chức lễ, cô ấy đã chủ trì nhiều đám cưới.
người chủ trì
người ăn mừng
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chuột rút ở bắp chân
sự hợp tác quốc tế
cuộc họp sinh viên
Mở rộng phạm vi tiếp cận
Giấc mơ đầy ánh sáng hoặc những giấc mơ tích cực, tươi đẹp.
Xu hướng tiêu dùng
trung tâm thương mại
hậu vệ biên