He announced his resignation yesterday.
Dịch: Hôm qua anh ấy đã tuyên bố từ chức.
She will announce her resignation tomorrow.
Dịch: Cô ấy sẽ tuyên bố từ chức vào ngày mai.
từ chức
từ bỏ chức vụ
sự từ chức
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tính ương ngạnh, không tuân theo quy tắc hay yêu cầu.
sự phân kỳ
tìm kiếm sự đổi mới
Trang sức khắc
chữ hình nêm
trả tiền theo mức sử dụng
Sự bất thường tần số
chú thích