He is known as a skilled deal-maker in the business world.
Dịch: Anh ấy được biết đến như một người tạo điều kiện giỏi trong lĩnh vực kinh doanh.
The deal-maker facilitated the merger between the two companies.
Dịch: Người tạo điều kiện đã làm trung gian cho việc hợp nhất giữa hai công ty.
một loài chim thuộc họ gà gô, thường sống ở vùng đồi núi và được săn bắn vì thịt của nó