The artist chose a vibrant color palette for her painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã chọn một bảng màu sống động cho bức tranh của cô.
A color palette can greatly influence the mood of a design.
Dịch: Một bảng màu có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của một thiết kế.
He created a color palette to match the theme of the wedding.
Dịch: Anh ấy đã tạo ra một bảng màu để phù hợp với chủ đề của đám cưới.