He is such a sponger, always borrowing money without paying it back.
Dịch: Anh ta là một kẻ ăn bám, luôn mượn tiền mà không trả lại.
Don't be a sponger; learn to support yourself.
Dịch: Đừng trở thành người ăn bám; hãy học cách tự lập.
người ăn bám
kẻ ký sinh
sự ăn bám
ăn bám
10/09/2025
/frɛntʃ/
bác sĩ tim mạch
Chủ tịch Quốc hội
côn trùng ăn gỗ
sơ chế quay nướng
kỹ thuật phân tích
thiết bị phát tín hiệu
giới kinh doanh online
Thành phố Gateway