Priority recipients will be processed first.
Dịch: Người nhận ưu tiên sẽ được xử lý trước.
She is a priority recipient for the scholarship.
Dịch: Cô ấy là đối tượng ưu tiên cho học bổng này.
người nhận ưu đãi
người nhận được ưu ái
sự ưu tiên
ưu tiên
16/09/2025
/fiːt/
Xe nâng pallet / Xe đẩy hàng bằng pallet
Cơ học lượng tử
Tình yêu xa
những nhà lãnh đạo tiềm năng
dự đoán, nhìn thấy trước
Ngữ hệ Á-Âu
biến động mạnh
đá