The newspaper published a libelous article about the politician.
Dịch: Tờ báo đã đăng một bài báo vu khống về chính trị gia đó.
Accusing someone falsely can be considered libelous.
Dịch: Buộc tội ai đó sai trái có thể bị coi là vu khống.
bị vu khống
bị phỉ báng
bản cáo trạng
bêu xấu, vu khống
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
làm quá mức
Xe máy điện
hồn xương
Hộp trồng cây
Vết động vật cắn
Món thịt nướng xiên, thường được phục vụ trong bánh mì hoặc với rau và sốt.
sự di chuyển nhanh hoặc lướt đi
môn thể thao đồng đội