He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
12/06/2025
/æd tuː/
mức lương tối thiểu theo vùng
tiếp xúc ánh nắng
Mua lại xe
mô hình thu nhỏ
Những thiết kế ấn tượng
hành vi của người mua
trinh nữ, người chưa từng quan hệ tình dục
Bánh bông lan