He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Công việc không có kỹ năng
nghệ nhân
với rất nhiều kỷ niệm
sự hợp pháp hóa
giao lưu với bạn bè
chia sẻ cùng cố gắng
làm tổn hại danh tiếng
Cơ quan hàng không