He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bà (nội/ngoại)
Cắm cúi vào điện thoại
loại, tốt bụng, dịu dàng
kiểm tra tăng tốc
bao la, mênh mông
sinh nhật 6 tuổi
có khả năng cạnh tranh chức vô địch
Tập trung