He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thư ký hành chính
Các cơ quan quản lý hành chính
Sự háo hức để học hỏi
xe quá cũ
kiểm soát hoạt động giải trí
video sáng tạo
tài chính cơ sở hạ tầng
quần áo rách rưới