He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Đa u tủy
bệnh tật
câu chuyện, lời kể, bài tường thuật
Hạ nhiệt
phương pháp đánh giá
những năm học
một nhánh của nhạc hardcore punk
cái nẹp