He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sự mê hoặc
Lãnh địa của các nghệ sĩ
sự mổ bụng, sự moi ruột
nhím biển
ban nhạc nổi tiếng
kỹ năng bán hàng
giao tiếp tự phát
màng dạ dày