He was fortunate to survive the accident.
Dịch: Anh ấy đã may mắn sống sót sau tai nạn.
We were fortunate in having such fine weather.
Dịch: Chúng tôi đã may mắn có được thời tiết đẹp.
may mắn
tốt lành
vận may
một cách may mắn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Vitamin C có ga
Thông tin kế toán
nền tảng đầu tư
sự thiếu hụt miễn dịch
hành
biểu hiện cảm xúc
bản in tờ rơi, tờ quảng cáo
văn phòng báo chí