After his first voyage, he became a shellback.
Dịch: Sau chuyến đi biển đầu tiên, anh ấy trở thành một shellback.
Many shellbacks share their stories of adventure.
Dịch: Nhiều shellback chia sẻ những câu chuyện phiêu lưu của họ.
thuyền trưởng
người đi biển
kỹ thuật hàng hải
dẫn đường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người học tích cực
Đăng ký lớp học
đào tạo nghề
cây mang trái
mãnh liệt, sâu sắc
cuộc trò chuyện tiếp cận
Nam Việt Nam, phần lãnh thổ của Việt Nam nằm ở phía nam.
tìm hiểu châu Á