She was dressing alluringly for the party.
Dịch: Cô ấy ăn mặc quyến rũ cho bữa tiệc.
He found her dressing alluringly very appealing.
Dịch: Anh ấy thấy việc cô ấy ăn mặc quyến rũ rất hấp dẫn.
việc bảo quản và lưu trữ dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy cập trong tương lai