The event had a high number of non-attendees.
Dịch: Sự kiện có nhiều người không tham dự.
We need to account for the non-attendees in our planning.
Dịch: Chúng ta cần tính toán những người không tham dự trong kế hoạch của mình.
người vắng mặt
người không đến
sự tham dự
tham dự
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thời trang, phong cách
vẽ lên cơ thể
Đoàn Việt Nam
sản xuất muối
thời gian ủi (quần áo)
phòng điều hành
Thuốc chống co thắt
sự cải thiện