He is carrying a heavy bag.
Dịch: Anh ấy đang mang một chiếc túi nặng.
She was carrying her baby in her arms.
Dịch: Cô ấy đang bế đứa trẻ trong tay.
cầm
vận chuyển
người mang
mang
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cảng vận chuyển
Tình trạng lipid huyết cao
Trang trí tiệc
thi hành án
mang đến sắc
Sự thích thú, sự vui vẻ
hồ Changdang
Thái độ gây chú ý