The medical examiner determined the cause of death.
Dịch: Người khám nghiệm y tế đã xác định nguyên nhân cái chết.
She works as a medical examiner in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người khám nghiệm y tế ở thành phố.
bác sĩ pháp y
chánh án
cuộc khám nghiệm
khám nghiệm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Minh chứng ngoài đời
thói quen mua hàng
Chất liệu cao cấp
Lực lượng bán quân sự
biển chỉ dẫn
Thỏa thuận hợp tác
cây non
bị chỉ trích