Regular vehicle maintenance is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện định kỳ là điều thiết yếu cho an toàn.
He took his car for vehicle maintenance last week.
Dịch: Anh ấy đã đưa xe của mình đi bảo trì phương tiện vào tuần trước.
duy trì phương tiện
bảo trì ô tô
bảo trì
duy trì
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mắt ngấn nước
người tạo ra âm thanh
ngày kế tiếp
Kế toán tài chính
phát triển quốc tế
người hâm mộ kỳ vọng
tránh né luật pháp
nhận diện dân tộc