Regular vehicle maintenance is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện định kỳ là điều thiết yếu cho an toàn.
He took his car for vehicle maintenance last week.
Dịch: Anh ấy đã đưa xe của mình đi bảo trì phương tiện vào tuần trước.
duy trì phương tiện
bảo trì ô tô
bảo trì
duy trì
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
xương mặt
sự nghi ngờ
thuộc về một chủ đề; mang tính thời sự
thông tin gia đình
trong cộng đồng
mèo hoang
quạt tương thích
Nam học