Regular vehicle maintenance is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện định kỳ là điều thiết yếu cho an toàn.
He took his car for vehicle maintenance last week.
Dịch: Anh ấy đã đưa xe của mình đi bảo trì phương tiện vào tuần trước.
duy trì phương tiện
bảo trì ô tô
bảo trì
duy trì
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Rễ cây phát triển mạnh
sứa biển
chữ cái hoa
sự tồn tại đơn giản
làn đường
phòng trên cao
sử dụng dữ liệu
phong độ chắc chắn