Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Brazil"

noun
tennis player from Brazil
/ˈtenɪs ˈpleɪər frɒm brəˈzɪl/

vận động viên quần vợt đến từ Brazil

noun
Brazilian tennis player
/brəˈzɪliən ˈtɛnɪs ˈpleɪər/

tay vợt Brazil

noun
brazilian gastronomy
/brəˈzɪl.jən ɡæsˈtrɒn.ə.mi/

Ẩm thực Brazil

noun
brazilian art
/brəˈzɪliən ɑrt/

nghệ thuật Brazil

noun
brasília
/brəˈzɪl.i.ə/

Thủ đô của Brazil.

noun
federative republic of brazil
/ˈbɹeɪ.zɪl/

Cộng hòa liên bang Brazil

noun
são paulo
/saʊ ˈpaʊloʊ/

Thành phố São Paulo, là thành phố lớn nhất của Brazil và là một trong những trung tâm kinh tế lớn nhất của thế giới.

noun
brazilian cuisine
/brəˈzɪljən kwɪˈzin/

Ẩm thực Brazil

noun
brazilian customs
/brəˈzɪl.jən ˈkʌs.təmz/

Các phong tục tập quán của Brazil

noun
brazilian traditions
/brəˈzɪliən trəˈdɪʃənz/

Truyền thống của Brazil

noun
brazilian culture
/brəˈzɪliən ˈkʌltʃər/

Văn hóa Brazil

noun
rio de janeiro
/ˈriːoʊ deɪ dʒəˈnɛroʊ/

Rio de Janeiro là một thành phố lớn của Brazil, nổi tiếng với những bãi biển đẹp, lễ hội và văn hóa đa dạng.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY