The marine boy explored the underwater world.
Dịch: Cậu bé biển khám phá thế giới dưới nước.
Every summer, the marine boy helps his father on the fishing boat.
Dịch: Mỗi mùa hè, cậu bé biển giúp cha mình trên chiếc thuyền đánh cá.
Cây sợi hoặc thực vật cung cấp sợi để sản xuất vải hoặc các vật liệu sợi khác
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học