She is an avid fan of the team.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng.
The avid fan waited hours for an autograph.
Dịch: Người hâm mộ vui thay đã đợi hàng giờ để xin chữ ký.
người nhiệt tình
người sùng bái
người hâm mộ
cuồng nhiệt
08/11/2025
/lɛt/
lĩnh vực phát sóng
dẫm, bước đi
tham gia hoạt động tình nguyện
hoàn toàn cần thiết
chất dẫn truyền thần kinh
sự đồng ý ngầm
tiết lộ số liệu
Nghi lễ