She is an avid fan of the team.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng.
The avid fan waited hours for an autograph.
Dịch: Người hâm mộ vui thay đã đợi hàng giờ để xin chữ ký.
người nhiệt tình
người sùng bái
người hâm mộ
cuồng nhiệt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
giám sát thời tiết
nữ, phụ nữ
Cuộc đua tiếp sức
trường trung học danh tiếng
dịu dàng, nhẹ nhàng
sự sạch sẽ
Thăm khám từ xa
Thất hứa