He was the highest scorer in the tournament.
Dịch: Anh ấy là người ghi bàn nhiều nhất trong giải đấu.
The highest scorer of the season received an award.
Dịch: Người ghi bàn nhiều nhất trong mùa giải đã nhận được một giải thưởng.
người ghi bàn hàng đầu
người ghi bàn dẫn đầu
người ghi bàn
ghi bàn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cây công nghiệp
phòng quảng cáo
cử nhân ngân hàng
biên tập nội dung
chương trình dành cho thanh thiếu niên
giấy tờ có ảnh (có thể dùng để nhận diện)
thiết kế ánh sáng
cười tít cả mắt