He is an avid user of social media.
Dịch: Anh ấy là một người dùng nhiệt tình của mạng xã hội.
She is an avid user of the new software.
Dịch: Cô ấy là một người dùng tích cực của phần mềm mới.
người dùng nhiệt huyết
người dùng hăng hái
nhiệt tình
người dùng
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
Tài nguyên bền vững
được tạo ra
theo đúng với, phù hợp với
Âm nhạc hiện đại Việt Nam
độ bền nén
nửa đêm
bồn tắm sục khí
ngày báo cáo