He is an avid user of social media.
Dịch: Anh ấy là một người dùng nhiệt tình của mạng xã hội.
She is an avid user of the new software.
Dịch: Cô ấy là một người dùng tích cực của phần mềm mới.
người dùng nhiệt huyết
người dùng hăng hái
nhiệt tình
người dùng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nguồn gốc châu Phi
nhà nước thất bại
quyền phân phối
bộc lộ tố chất
người tư tưởng tiến bộ
thiết kế hiện đại
khoe của, khoe giàu
xuất khẩu lao động