I usually grab a quick meal during my lunch break.
Dịch: Tôi thường ăn một bữa ăn nhanh trong giờ nghỉ trưa.
He prefers to have a quick meal rather than cook a full dinner.
Dịch: Anh ấy thích ăn một bữa ăn nhanh hơn là nấu một bữa tối đầy đủ.
bữa ăn nhanh
đồ ăn nhẹ
bữa ăn
ăn
20/11/2025
vụ ly hôn
luận văn
thể hiện khí chất
Giấc ngủ ngon
Tự học
Việc mua lại cổ phần của chính công ty phát hành cổ phiếu đó
suy giảm nhanh chóng
Tiêu chuẩn bảo vệ thanh thiếu niên