The event coordinator ensured everything ran smoothly.
Dịch: Người điều phối sự kiện đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
She works as an event coordinator for a large company.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người điều phối sự kiện cho một công ty lớn.
người lập kế hoạch sự kiện
người quản lý sự kiện
sự điều phối
điều phối
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thế giới khác nhau
Nhân viên xuất sắc
trung tâm công nghệ
món quà mạo hiểm
Có mùi khó chịu
vai mảnh khảnh
Quan hệ đối tác chiến lược
đất vườn