The event coordinator ensured everything ran smoothly.
Dịch: Người điều phối sự kiện đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
She works as an event coordinator for a large company.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người điều phối sự kiện cho một công ty lớn.
người lập kế hoạch sự kiện
người quản lý sự kiện
sự điều phối
điều phối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chấn thương âm thanh
CEO tài ba
Buổi hòa nhạc quốc gia
ấm áp, vừa vặn
máy phát video
yếu tố linh hoạt
Vật liệu có thể tái sử dụng
Đồn đoán về việc tiêm chất làm đầy môi