He is known to be a bad-tempered person who easily loses his temper.
Dịch: Anh ấy được biết đến là người dễ cáu giận và dễ mất bình tĩnh.
Don't provoke her; she's quite a bad-tempered person.
Dịch: Đừng chọc tức cô ấy; cô ấy là người dễ cáu giận.
A bad-tempered person can make the atmosphere tense.
Dịch: Người dễ cáu giận có thể làm không khí trở nên căng thẳng.