He is known to be a bad-tempered person who easily loses his temper.
Dịch: Anh ấy được biết đến là người dễ cáu giận và dễ mất bình tĩnh.
Don't provoke her; she's quite a bad-tempered person.
Dịch: Đừng chọc tức cô ấy; cô ấy là người dễ cáu giận.
A bad-tempered person can make the atmosphere tense.
Dịch: Người dễ cáu giận có thể làm không khí trở nên căng thẳng.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.