She is a strugglers who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một người đấu tranh không bao giờ bỏ cuộc.
The strugglers in the community need more support.
Dịch: Những người đấu tranh trong cộng đồng cần nhiều sự hỗ trợ hơn.
người chiến đấu
người tranh đấu
cuộc đấu tranh
đấu tranh
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cuộc thi sức bền
nỗ lực kiên trì
Mục tiêu phát triển
Chủ nghĩa tiêu dùng có ý thức
chìa khóa thành công
tối ưu
cây lưỡi hổ
chim ăn thịt