She is a strugglers who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một người đấu tranh không bao giờ bỏ cuộc.
The strugglers in the community need more support.
Dịch: Những người đấu tranh trong cộng đồng cần nhiều sự hỗ trợ hơn.
người chiến đấu
người tranh đấu
cuộc đấu tranh
đấu tranh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo
bánh quế giòn, thường dùng để ăn sáng hoặc làm món tráng miệng
đền thờ, ngôi đền
nước giữa các vì sao
hóa đơn y tế
Bắc Âu
phế quản
sau khi tung