The whipper led the team with enthusiasm.
Dịch: Người đánh roi đã dẫn dắt đội với sự nhiệt huyết.
In some contexts, a whipper can refer to a person in charge.
Dịch: Trong một số ngữ cảnh, người đánh roi có thể chỉ một người đứng đầu.
người lái
người lãnh đạo
sự đánh roi
đánh roi
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
mì kính
xe ô tô cổ
hiệu suất tình dục
kịch bản thị trường
hay nói đùa, thích đùa cợt
nhiễm khuẩn chéo
hài hước
cán bộ bảo hiểm