chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
loyal supporter
/ˈlɔɪəl səˈpɔːrtər/
người ủng hộ trung thành
verb/noun
Netizen suspect
/ˈnɛtɪzən səˈspɛkt/
netizen nghi vấn
adjective
useless
/ˈjuːsləs/
vô dụng
noun
provisional solution
/prəˈvɪʒənl səˈluːʃən/
giải pháp tạm thời
noun phrase
Shady trees
/ˈʃeɪdi triːz/
hàng cây rợp bóng mát
noun
chocolate drink
/ˈtʃɒk.lət drɪŋk/
Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon