She has sexy breasts.
Dịch: Cô ấy có bộ ngực gợi cảm.
Those are sexy breasts.
Dịch: Đó là một bộ ngực gợi cảm.
bộ ngực quyến rũ
bộ ngực khêu gợi
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
Thịt bò chua ngọt
tàu tốc hành
doanh nghiệp trúng thầu
ngành nha khoa
tình huống tương đương
công lý bình đẳng
Sức chở hàng hóa
múa ăn mừng