The electronic device is very popular among young people.
Dịch: Thiết bị điện tử rất phổ biến trong giới trẻ.
He works in the electronic engineering field.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử.
số
công nghệ
electron
điện tử
12/06/2025
/æd tuː/
màn trình diễn ấn tượng
phí xử lý hồ sơ
lá thơm
tài liệu
Chúc bạn có những chuyến đi tốt đẹp.
kiểm soát lái
Beryl xanh
Dịch vụ gọi xe qua ứng dụng