The electronic device is very popular among young people.
Dịch: Thiết bị điện tử rất phổ biến trong giới trẻ.
He works in the electronic engineering field.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử.
số
công nghệ
electron
điện tử
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phát triển dược liệu
trường chuyên
quay phim bí mật
du học nghề
nghệ thuật truyền thống
rim dứa sấy
nhóm đọc sách
phân phối cổ tức