He always wears a helmet when riding his bike.
Dịch: Anh ấy luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.
The construction workers must wear helmets for safety.
Dịch: Công nhân xây dựng phải đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn.
đồ bảo vệ đầu
mũ cứng
đầu
bảo vệ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Phẫu thuật nâng ngực
sự cận thị (nói chung là thị lực kém ở khoảng cách gần)
sử dụng chung
luật quốc tế
Suy gan
kiến trúc cổ
Lựa chọn tuyệt vời
bằng cấp về văn học