It was a sad moment when she said goodbye.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc buồn khi cô ấy nói lời tạm biệt.
The funeral was filled with sad moments.
Dịch: Đám tang tràn ngập những khoảnh khắc buồn.
khoảnh khắc không vui
khoảnh khắc đau khổ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
giảm bớt việc nói chuyện
người theo chủ nghĩa khỏa thân
giải ngân thêm
đảm nhận, chấp nhận (nhiệm vụ, trách nhiệm)
Người phản bội, người đâm sau lưng
Đôi mắt trong sáng, ngây thơ
Tôm khô lên men
bất bình đẳng giàu nghèo