She is the sole caregiver for her elderly parents.
Dịch: Cô ấy là người chăm sóc duy nhất cho cha mẹ già của mình.
Being a sole caregiver can be a challenging responsibility.
Dịch: Làm người chăm sóc duy nhất có thể là một trách nhiệm đầy thử thách.
người chăm sóc chính
người chăm sóc
chăm sóc
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người Scotland
phun thuốc trừ sâu cho cây trồng
Mâm cơm xanh tươi
trường hợp trùng hợp
cảm giác đau lòng khó hiểu
serum giảm dầu
Nỗ lực kiên trì
điều tra, mang tính điều tra