The groundskeeper maintains the park every week.
Dịch: Người chăm sóc khuôn viên bảo trì công viên mỗi tuần.
She works as a groundskeeper at the local school.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc khuôn viên tại trường học địa phương.
người làm vườn
người thiết kế cảnh quan
công việc chăm sóc khuôn viên
duy trì
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
miêu tả
được giải ngân
văn phòng điều phối
quản lý phát triển kinh doanh
xe tải nhẹ
người quản gia
Kỳ thi tốt nghiệp trung học
Thiết bị quân sự