The groundskeeper maintains the park every week.
Dịch: Người chăm sóc khuôn viên bảo trì công viên mỗi tuần.
She works as a groundskeeper at the local school.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc khuôn viên tại trường học địa phương.
đồ dùng đi chân trần có phần mũi mở, thường là giày dép hoặc sandal để lộ các ngón chân