The meat cutter skillfully prepared the steaks.
Dịch: Người cắt thịt đã khéo léo chuẩn bị những miếng bít tết.
A good meat cutter knows how to select the best cuts.
Dịch: Một người cắt thịt giỏi biết cách chọn những phần thịt ngon nhất.
người bán thịt
người chế biến thịt
cửa hàng thịt
cắt thịt
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
hóa hươu nâu
báo cáo đánh giá
Luân hồi; sự chuyển sinh
Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
Chuối chiên
cướp biển
học sinh lớp 11
tỷ lệ nội địa hóa