The meat cutter skillfully prepared the steaks.
Dịch: Người cắt thịt đã khéo léo chuẩn bị những miếng bít tết.
A good meat cutter knows how to select the best cuts.
Dịch: Một người cắt thịt giỏi biết cách chọn những phần thịt ngon nhất.
người bán thịt
người chế biến thịt
cửa hàng thịt
cắt thịt
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Sự đánh giá, sự định giá
cờ đổ
Ngôn ngữ Lào
Lãnh đạo sinh viên
công nghệ tự động hóa
người ghi bàn nhiều nhất
chi nhánh tiếp nhận
hoa mai vàng