He is an interferer in our family matters.
Dịch: Anh ấy là người can thiệp vào các vấn đề gia đình của chúng tôi.
The interferer disrupted the meeting.
Dịch: Người can thiệp đã làm gián đoạn cuộc họp.
người can thiệp
người xen vào
sự can thiệp
can thiệp
12/09/2025
/wiːk/
Đêm thi quan trọng
lớp dẫn xuất
Nhân viên cứu hỏa
khâu vận hành thiết bị
bình thường hóa quan hệ
Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
Ngày Nhà giáo Việt Nam
nhà đầu tư quốc tế