He is always asking for money; he's just a freeloader.
Dịch: Anh ấy luôn xin tiền; anh ta chỉ là một người ăn bám.
Don't be a freeloader; contribute to the group.
Dịch: Đừng làm người ăn bám; hãy đóng góp cho nhóm.
Freeloaders are often unwelcome at social gatherings.
Dịch: Người ăn bám thường không được hoan nghênh tại các buổi tụ tập xã hội.
Phạm vi bảo hiểm cho các trường hợp mất khả năng lao động