The string quartet performed beautifully at the concert.
Dịch: Bộ tứ đàn dây biểu diễn rất tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.
She is part of a renowned string quartet.
Dịch: Cô ấy là thành viên của một bộ tứ đàn dây nổi tiếng.
bộ tứ đàn dây
bộ tứ phòng hòa nhạc
đàn dây
dây đàn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tiền tiết kiệm
thuốc xua đuổi
chính phủ Syria
tạo được lòng tin
được giới phê bình đánh giá cao
giả thuyết
sự công nhận
bữa ăn mang đi