He was happy; conversely, she was sad.
Dịch: Anh ấy thì vui; ngược lại, cô ấy thì buồn.
The new policy benefits the rich; conversely, it disadvantages the poor.
Dịch: Chính sách mới có lợi cho người giàu; ngược lại, nó bất lợi cho người nghèo.
ngược lại
đối lập
tính trái ngược
trái ngược
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Tỷ lệ sản xuất hàng năm
khuynh hướng tình cảm
vị trí mới mẻ
Kiểm tra tốc độ
bộ đồ bay
chân thành
bài học thẩm mỹ
Bộ bikini hở hang