He was happy; conversely, she was sad.
Dịch: Anh ấy thì vui; ngược lại, cô ấy thì buồn.
The new policy benefits the rich; conversely, it disadvantages the poor.
Dịch: Chính sách mới có lợi cho người giàu; ngược lại, nó bất lợi cho người nghèo.
ngược lại
đối lập
tính trái ngược
trái ngược
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Điểm số, kết quả, tỷ số
khu Roppongi
sự lập hóa đơn
Giao dịch nội gián
chuyến đi chơi ngắn
chất làm đặc
các điểm thu hút nước
vật liệu nhựa bóng