He was happy; conversely, she was sad.
Dịch: Anh ấy thì vui; ngược lại, cô ấy thì buồn.
The new policy benefits the rich; conversely, it disadvantages the poor.
Dịch: Chính sách mới có lợi cho người giàu; ngược lại, nó bất lợi cho người nghèo.
ngược lại
đối lập
tính trái ngược
trái ngược
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
giấy tờ du lịch
bộ lông
sữa chua đông lạnh
không thể thực hiện được
biện pháp phòng ngừa
viêm màng não do virus
Đầu tư vào thanh niên
nghề bán hàng