I enjoy a bowl of cereal for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn một bát ngũ cốc cho bữa sáng.
Cereal is a good source of fiber.
Dịch: Ngũ cốc là nguồn cung cấp chất xơ tốt.
Many kids love sugary cereal.
Dịch: Nhiều trẻ em thích ngũ cốc có đường.
hạt ngũ cốc
yến mạch
ngũ cốc trộn
nghệ thuật ngũ cốc
biến thành ngũ cốc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự thiếu đồng cảm
cơ quan chính thức
Xây dựng mối quan hệ
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
các hiện vật lịch sử
áo rộng thùng thình
vali
kem