He raised his forefinger to emphasize his point.
Dịch: Anh ấy giơ ngón tay trỏ để nhấn mạnh ý kiến của mình.
She pointed with her forefinger at the map.
Dịch: Cô ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón tay trỏ.
ngón tay cái
ngón trỏ
ngón tay
chỉ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bầu trời TP.HCM
cú sút chân trái
vùng ngoại ô, khu vực dân cư nằm ở rìa thành phố
Thông báo bất ngờ
Ban chỉ huy phòng chống thiên tai
cửa xoay
chiêm ngưỡng hàng thốt nốt
vật liệu xa xỉ