She has a very pleasing physical appearance
Dịch: Cô ấy có một ngoại hình rất ưa nhìn
His physical appearance is quite attractive
Dịch: Ngoại hình của anh ấy khá ưa nhìn
Ngoại hình hấp dẫn
Vẻ ngoài dễ chịu
10/09/2025
/frɛntʃ/
bệnh hiếm gặp
Chiến lược chuyển đổi số
hiệu quả chi phí
hoạt động thực thi pháp luật
băng chuyền
Điểm số tốt nhất
chu kỳ thức - ngủ
người kia đau