She has a very pleasing physical appearance
Dịch: Cô ấy có một ngoại hình rất ưa nhìn
His physical appearance is quite attractive
Dịch: Ngoại hình của anh ấy khá ưa nhìn
Ngoại hình hấp dẫn
Vẻ ngoài dễ chịu
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
giải quyết những lo ngại
bản vẽ ghi chép
Người mới tốt nghiệp
sự chín
tình cảm tốt, thiện chí
càu nhàu
tuyển trẻ quốc gia
khát khao tình yêu