She has a very pleasing physical appearance
Dịch: Cô ấy có một ngoại hình rất ưa nhìn
His physical appearance is quite attractive
Dịch: Ngoại hình của anh ấy khá ưa nhìn
Ngoại hình hấp dẫn
Vẻ ngoài dễ chịu
07/11/2025
/bɛt/
chạy nốt về đích
trồng tại nhà, nội địa
Hội chứng mỏi mắt do dùng máy tính
phim trinh thám
Nhân viên văn phòng
Cơn giận dữ
duy trì
Nói một cách đơn giản