Many people fell ill after the picnic due to food poisoning.
Dịch: Nhiều người đã bị ốm sau buổi dã ngoại do ngộ độc thực phẩm.
To prevent food poisoning, always cook meat thoroughly.
Dịch: Để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm, hãy luôn nấu chín thịt kỹ lưỡng.
Symptoms of food poisoning can include nausea and vomiting.
Dịch: Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm có thể bao gồm buồn nôn và nôn mửa.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ