Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
fortunate
/ˈfɔːrtʃənət/
may mắn
noun
lemonade
/ˌlɛm.əˈneɪd/
nước chanh
noun
period drama
/ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/
phim cổ trang
noun
mystery fiction
/ˈmɪstəri ˈfɪkʃn/
tiểu thuyết trinh thám
noun
application improvement
/ˌæplɪˈkeɪʃən ɪmˈpruːvmənt/
cải tiến ứng dụng
adjective
nonessential
/nɒnɪˈsɛnʃəl/
Không thiết yếu, không quan trọng hoặc không cần thiết
noun
Coconut Matcha Drink
/ˈkoʊkənʌt ˈmætʃə drɪŋk/
matcha nước dừa
noun
go-getting person
/ɡoʊˈɡɛtɪŋ ˈpɜːrsən/
người có tinh thần cầu tiến, người quyết tâm và năng động