She is pursuing trade studies to understand global markets.
Dịch: Cô ấy đang theo đuổi nghiên cứu thương mại để hiểu về các thị trường toàn cầu.
Trade studies encompass various aspects of international business.
Dịch: Nghiên cứu thương mại bao gồm nhiều khía cạnh của kinh doanh quốc tế.