The rolling study provided insights into the long-term effects of the program.
Dịch: Nghiên cứu theo thời gian đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về các tác động lâu dài của chương trình.
Researchers conducted a rolling study to monitor changes over several years.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu theo thời gian để theo dõi những thay đổi trong nhiều năm.
This rolling study is crucial for understanding educational trends.
Dịch: Nghiên cứu theo thời gian này rất quan trọng để hiểu các xu hướng giáo dục.