I found a clam on the beach.
Dịch: Tôi tìm thấy một con ngao trên bãi biển.
Clams are a popular seafood dish.
Dịch: Ngao là một món hải sản phổ biến.
She opened the clam to see what was inside.
Dịch: Cô ấy mở con ngao ra để xem bên trong có gì.
ngao
hàu
sò điệp
người bắt ngao
im lặng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
duyên dáng, thanh thoát
có tín hiệu tốt
qua cửa kính
chất kích thích tăng trưởng
cấu trúc phân tầng
Giao thông công cộng
vàng da (thuộc về hoặc liên quan đến bệnh vàng da)
dưa lê được kẹo