I found a clam on the beach.
Dịch: Tôi tìm thấy một con ngao trên bãi biển.
Clams are a popular seafood dish.
Dịch: Ngao là một món hải sản phổ biến.
She opened the clam to see what was inside.
Dịch: Cô ấy mở con ngao ra để xem bên trong có gì.
ngao
hàu
sò điệp
người bắt ngao
im lặng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phần ẩn
nửa đêm
kế hoạch chỗ ngồi
nhạc lễ hội hoặc nhạc vui tươi phù hợp với các dịp lễ hội
sự chứng thực
nhiệm vụ văn phòng
năng lực nghiên cứu
thiết kế xòe bồng