She is skilled in pattern making for fashion design.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong nghệ thuật tạo mẫu cho thiết kế thời trang.
The workshop focuses on the art of pattern making.
Dịch: Hội thảo tập trung vào nghệ thuật tạo mẫu.
Pattern making is essential for creating unique garments.
Dịch: Nghệ thuật tạo mẫu là điều cần thiết để tạo ra các bộ trang phục độc đáo.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học