She chose teaching as her profession.
Dịch: Cô ấy chọn nghề dạy học làm nghề nghiệp của mình.
He is proud of his profession as a doctor.
Dịch: Anh ấy tự hào về nghề nghiệp của mình là bác sĩ.
nghề
công việc
chuyên gia
chuyên nghiệp hóa
12/06/2025
/æd tuː/
tự nuôi sống
bề mặt bàn bếp
loài rùa
tham gia một sự kiện
một cách hăng hái
ion
ngữ nghĩa học
Vô nghĩa, điều không có ý nghĩa