She chose teaching as her profession.
Dịch: Cô ấy chọn nghề dạy học làm nghề nghiệp của mình.
He is proud of his profession as a doctor.
Dịch: Anh ấy tự hào về nghề nghiệp của mình là bác sĩ.
nghề
công việc
chuyên gia
chuyên nghiệp hóa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
giáo dục thẩm mỹ
nhạy bén về tài chính
thân ái, nhiệt tình
màu sắc rực rỡ
Người dân làng
trái cây trộn
Cuộc sống khó khăn
mù công nghệ