She chose teaching as her profession.
Dịch: Cô ấy chọn nghề dạy học làm nghề nghiệp của mình.
He is proud of his profession as a doctor.
Dịch: Anh ấy tự hào về nghề nghiệp của mình là bác sĩ.
nghề
công việc
chuyên gia
chuyên nghiệp hóa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thủy điện (điện)
chưa lành
đít, mông
Món đậu phụ
Tiết kiệm quá đà
đại diện tài năng
cá ngựa
nhân vật tưởng tượng