I went to the market the day before last.
Dịch: Tôi đã đi chợ ngày hôm trước ngày hôm kia.
The meeting was scheduled for the day before last.
Dịch: Cuộc họp đã được lên lịch vào ngày hôm trước ngày hôm kia.
ngày hôm trước ngày hôm kia
ngày
đi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dọn dẹp
hành tím muối
kẻ ngốc, người dễ bị lừa
Tinh tế sang trọng
người lập kế hoạch cuộc họp
vi sinh vật gây hại
phân tích tìm kiếm
tình trạng diễn biến nặng