I went to the market the day before last.
Dịch: Tôi đã đi chợ ngày hôm trước ngày hôm kia.
The meeting was scheduled for the day before last.
Dịch: Cuộc họp đã được lên lịch vào ngày hôm trước ngày hôm kia.
ngày hôm trước ngày hôm kia
ngày
đi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tiếp đón bạn bè
outfit gây tranh cãi
hợp đồng có thời hạn
Sự la mắng, sự quở trách
khớp
bộ lễ phục
đánh giá thời lượng
Trộn đều